VN520


              

湯著

Phiên âm : tāng zháo.

Hán Việt : thang trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

碰觸到。《西遊記》第三一回:「可憐那小怪, 湯著的, 頭如粉碎;刮著的, 血似水流!」《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「常把西湖比西子, 就是西子比他也還不如!那個有福的湯著他身兒, 也情願一個死。」


Xem tất cả...