Phiên âm : zhàn lán.
Hán Việt : trạm lam.
Thuần Việt : xanh thẳm; xanh da trời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh thẳm; xanh da trời (thường chỉ bầu trời, mặt nước.)深蓝(多用来形容天空湖海等)