Phiên âm : zhàn jí.
Hán Việt : trạm tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.沒有煩惱、生滅輪迴。唐.太宗〈大唐三藏聖教序〉:「妙道凝元, 遵之莫知其際;法流湛寂, 挹之莫測其源。」2.清靜。唐.王季友〈鑒止水賦〉:「疑金鏡之湛寂, 若琉璃之至虛。」