Phiên âm : zhàn ēn.
Hán Việt : trạm ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深厚的恩澤。《後漢書.卷八○.文苑傳上.杜篤傳》:「今國家躬脩道德, 吐惠含仁, 湛恩沾洽, 時風顯宣。」《文選.司馬相如.難蜀父老》:「威武紛紜, 湛恩汪濊。」