VN520


              

湛新

Phiên âm : zhàn xīn.

Hán Việt : trạm tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嶄新、全新。《官話指南.卷三.使令通話》:「你幹事老是這麼忙忙叨叨的, 你瞧把這湛新的臺布, 都弄成了這麼哦嗹半片的了。」