Phiên âm : zhàn xīn.
Hán Việt : trạm tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嶄新、全新。《官話指南.卷三.使令通話》:「你幹事老是這麼忙忙叨叨的, 你瞧把這湛新的臺布, 都弄成了這麼哦嗹半片的了。」