Phiên âm : zhàn yōu.
Hán Việt : trạm ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深憂。《文選.張衡.思玄賦》:「私湛憂而深懷兮, 思繽紛而不理。」