Phiên âm : jiǎn hé.
Hán Việt : giảm hà .
Thuần Việt : sông phân lũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sông phân lũ (vì giảm lưu lượng nước sông, khơi thêm dòng để chống lũ). 為了減少河流的水量, 在原來河道之外另開的通入海洋、湖泊、洼地或別的河流的河道.