VN520


              

減水河

Phiên âm : jiǎn shuǐ hé.

Hán Việt : giảm thủy hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以控制、宣洩水勢的河道。《元史.卷六六.河渠志三》:「減水河者, 水放曠則以制其狂, 水隳突則以殺其怒。」


Xem tất cả...