Phiên âm : jiǎn shuǐ hé.
Hán Việt : giảm thủy hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以控制、宣洩水勢的河道。《元史.卷六六.河渠志三》:「減水河者, 水放曠則以制其狂, 水隳突則以殺其怒。」