Phiên âm : jiǎn fèng.
Hán Việt : giảm bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減少俸給。宋.蘇軾〈諫買浙燈狀〉:「吏憂減俸, 兵憂減廩。」