VN520


              

清高

Phiên âm : qīng gāo.

Hán Việt : thanh cao.

Thuần Việt : thanh cao; trong sạch cao thượng.

Đồng nghĩa : 狷介, .

Trái nghĩa : 庸俗, .

thanh cao; trong sạch cao thượng
指人品纯洁高尚,不同流合污


Xem tất cả...