Phiên âm : qīng gāo.
Hán Việt : thanh cao.
Thuần Việt : thanh cao; trong sạch cao thượng.
Đồng nghĩa : 狷介, .
Trái nghĩa : 庸俗, .
thanh cao; trong sạch cao thượng指人品纯洁高尚,不同流合污