VN520


              

清新俊逸

Phiên âm : qīng xīn jùn yì.

Hán Việt : thanh tân tuấn dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本唐.杜甫〈春日憶李白〉詩:「清新庾開府, 俊逸鮑參軍。」形容清爽新奇, 飄逸脫俗。明.梅鼎祚《玉合記》第七齣:「清新俊逸, 庾子山、鮑明遠也只如此。」也作「清麗俊逸」。


Xem tất cả...