Phiên âm : qīng chǎng.
Hán Việt : thanh tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清理場地或請閒雜人等離開場地。例電影院在放映影片之前, 都會先行清場。清理場地。如在表演或放映影片前, 讓前一場的觀眾離開, 並且清掃場地。