Phiên âm : qīng bì chuán dào.
Hán Việt : thanh tất truyền đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時帝王或大官出行時, 護衛傳呼開道, 禁止行人通過的道路管制。《金瓶梅》第六十五回:「兩街儀衛喧闐, 清蹕傳道, 人馬森列。多官俱上馬遠送, 太尉悉令免之, 舉手上轎而去。」