Phiên âm : qīng huī lěng zào.
Hán Việt : thanh hôi lãnh táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柴灰稀少, 爐灶不熱。形容生活窮困。《西遊記》第二十三回:「我們這清灰冷灶, 一夜怎過!」《孤本元明雜劇.龍門隱秀.頭折》:「空滴滴清灰冷灶誰曾慣, 黑漫漫苦海無邊岸。」