VN520


              

清灰冷灶

Phiên âm : qīng huī lěng zào.

Hán Việt : thanh hôi lãnh táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柴灰稀少, 爐灶不熱。形容生活窮困。《西遊記》第二十三回:「我們這清灰冷灶, 一夜怎過!」《孤本元明雜劇.龍門隱秀.頭折》:「空滴滴清灰冷灶誰曾慣, 黑漫漫苦海無邊岸。」


Xem tất cả...