VN520


              

清寒

Phiên âm : qīng hán.

Hán Việt : thanh hàn.

Thuần Việt : thanh bần; nghèo mà sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 富裕, 富有, .

thanh bần; nghèo mà sạch
清贫
jiājìngqīnghán.
gia cảnh nghèo nàn nhưng trong sạch.
lạnh lẽo
清朗而有寒意
月色清寒.
yuèsè qīnghán.
ánh trăng lạnh lẽo.


Xem tất cả...