Phiên âm : qīng fēng jùn jié.
Hán Việt : thanh phong tuấn tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
純潔高尚的人格節操。如:「聖賢的清風峻節令人景仰。」也作「清風高節」、「清風勁節」。