Phiên âm : qīng yǎ.
Hán Việt : thanh nhã.
Thuần Việt : thanh nhã; thanh lịch tao nhã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 庸俗, .
thanh nhã; thanh lịch tao nhã清秀文雅fēnggé qīngyǎ.phong cách thanh nhã.