Phiên âm : qīng shuò.
Hán Việt : thanh thước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清純而有光采。南朝梁.劉勰《文心雕龍.頌贊》:「原夫頌惟典雅, 辭必清鑠。」