Phiên âm : qīng zhuó shù xiū.
Hán Việt : thanh chước thứ tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
庶, 眾多。饈, 味美的食品。清酌庶饈指清醇的美酒與多種美食, 為奠祭的供品。宋.蘇軾〈送張龍公祝文〉:「謹以清酌庶饈之奠, 敢昭告于昭靈侯張公之神。」元.楊訥《西游記》第四齣:「男玄奘謹以清酌庶饈, 致祭于亡考洪州知府府君之靈。」