Phiên âm : qīng pín.
Hán Việt : thanh bần.
Thuần Việt : bần cùng; bần hàn; nghèo khốn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bần cùng; bần hàn; nghèo khốn (thường chỉ nhà nho nghèo)贫穷(旧时多形容读书人)jiā dào qīngpín.gia đạo bần hàn.清贫自守.qīngpín zì shǒu.sống cảnh bần hàn.