VN520


              

清谈

Phiên âm : qīng tán.

Hán Việt : thanh đàm.

Thuần Việt : bàn suông; tán dóc; nói suông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn suông; tán dóc; nói suông
本指魏晋间一些士大夫不务实际,空谈哲理,后世泛指一般不切实际的谈论


Xem tất cả...