Phiên âm : qīng tán.
Hán Việt : thanh đàm.
Thuần Việt : bàn suông; tán dóc; nói suông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn suông; tán dóc; nói suông本指魏晋间一些士大夫不务实际,空谈哲理,后世泛指一般不切实际的谈论