Phiên âm : qīng yù.
Hán Việt : thanh dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清白的聲譽。例他一向奉公守法, 而且行事小心, 唯恐清譽受損。清白的聲譽。如:「他一向奉公守法, 而且行事小心, 唯恐清譽受損。」