Phiên âm : qīng ōu wéi yín.
Hán Việt : thanh âu vi ngâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清美悠揚的歌唱, 低聲慢拍的吟哦。《文選.左思.魏都賦》:「干戚羽旄之飾好, 清謳微吟之要妙。」