Phiên âm : qīng guān jiè lǜ.
Hán Việt : thanh quy giới luật.
Thuần Việt : thanh quy giới luật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh quy giới luật (những qui tắc mà tăng ni, đạo sĩ cần phải tuân thủ)僧尼、道士必须遵守的规则和戒律quy tắc; luật lệ (cứng nhắc)泛指规章制度,多指束缚人的死板的规章制度