VN520


              

清规戒律

Phiên âm : qīng guān jiè lǜ.

Hán Việt : thanh quy giới luật.

Thuần Việt : thanh quy giới luật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh quy giới luật (những qui tắc mà tăng ni, đạo sĩ cần phải tuân thủ)
僧尼、道士必须遵守的规则和戒律
quy tắc; luật lệ (cứng nhắc)
泛指规章制度,多指束缚人的死板的规章制度


Xem tất cả...