Phiên âm : qīng cāng.
Hán Việt : thanh thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使用蒸汽或水清除船艙內部積水、沉沙、油泥、油氣等一切的殘留物質。