VN520


              

清艙

Phiên âm : qīng cāng.

Hán Việt : thanh thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使用蒸汽或水清除船艙內部積水、沉沙、油泥、油氣等一切的殘留物質。


Xem tất cả...