VN520


              

清臞

Phiên âm : qīng qú.

Hán Việt : thanh cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瘦削無肉。元.張可久〈折桂令.一年餘鳳隻鸞孤〉曲:「一年餘鳳隻鸞孤, 枕上嗟吁, 鏡裡清臞。」《儒林外史》第三十八回:「郭孝子見老和尚清臞面貌, 顏色慈悲。」


Xem tất cả...