VN520


              

清績

Phiên âm : qīng jī.

Hán Việt : thanh tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清明廉潔的政績。《後漢書.卷六十六.陳蕃傳》:「屬城聞風, 皆自引去, 蕃獨以清績留。」《南史.卷二十四.王鎮之傳》:「鎮之少著清績, 必將繼美吳隱, 嶺南弊俗, 非此不康也。」


Xem tất cả...