Phiên âm : qīng jī.
Hán Việt : thanh tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清明廉潔的政績。《後漢書.卷六十六.陳蕃傳》:「屬城聞風, 皆自引去, 蕃獨以清績留。」《南史.卷二十四.王鎮之傳》:「鎮之少著清績, 必將繼美吳隱, 嶺南弊俗, 非此不康也。」