Phiên âm : qīng sì.
Hán Việt : thanh tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.祭祀。南朝宋.孔欣〈祠太廟〉詩:「束帶從王事, 結纓奉清祀。」《元史.卷六十九.禮樂志三》:「禮成文備, 歆受清祀。」2.殷代稱臘月為「清祀」。