Phiên âm : qīng yǎn guǐ.
Hán Việt : thanh nhãn quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在旁冷靜觀察, 明瞭全局的人。《官場現形記》第五十九回:「有他一個清眼鬼, 自然那些什麼蕭心閒、潘士斐, 以及一班家人們, 都不敢作什麼弊了。」