Phiên âm : qīng bái.
Hán Việt : thanh bạch.
Thuần Việt : thuần khiết.
Đồng nghĩa : 明淨, 純潔, 純淨, .
Trái nghĩa : 汙濁, .
thuần khiết纯洁;没有污点清楚;明白