VN520


              

清爽

Phiên âm : qīng shuǎng.

Hán Việt : thanh sảng.

Thuần Việt : mát mẻ; trong sạch mát mẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mát mẻ; trong sạch mát mẻ
清洁凉爽
yǔ hòu kōngqì qīngshuǎng.
sau cơn mưa, không khí mát mẻ.
thoải mái; thanh thản; khoan khoái nhẹ nhàng
轻松爽快
sạch sẽ; ngăn nắp
整洁;干净
rõ ràng; minh bạch; rành mạch
清楚;明白


Xem tất cả...