VN520


              

清澹

Phiên âm : qīng dàn.

Hán Việt : thanh đạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.恬淡寡欲。《晉書.卷四十四.華表傳》:「表以苦節垂名, 司徒李胤、司隸王宏等並歎美表清澹退靜。」也作「清淡」。2.沒有油水、不富足。《初刻拍案驚奇》卷二十一:「元來京裡部官清澹, 見是武官來見, 想是有些油水的, 不到得作難, 就叫相請。」也作「清淡」。


Xem tất cả...