Phiên âm : qīng xǐ.
Hán Việt : thanh tẩy.
Thuần Việt : rửa sạch; rửa.
Đồng nghĩa : 洗滌, .
Trái nghĩa : , .
rửa sạch; rửa洗干净chūijù yào jīngcháng qīngxǐ xiāodú.dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.loại trừ; gạt bỏ清除(不能容留于内部的分子)