Phiên âm : qīng jié.
Hán Việt : thanh khiết.
Thuần Việt : sạch sẽ; làm sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sạch sẽ; sạch没有尘土油垢等wū zǐ lǐ hěn qīng jié.trong phòng rất sạch sẽ.人人注意清洁卫生.rénrén zhùyì qīngjiéwèishēng.mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.