Phiên âm : qīng shuǐ yá mén.
Hán Việt : thanh thủy nha môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衙門, 古時官員辦公的機關。「清水衙門」比喻沒有油水可撈的機關或地方。如:「只要弊絕風清, 不貪不腐, 自然到處都是清水衙門。」