VN520


              

清水衙門

Phiên âm : qīng shuǐ yá mén.

Hán Việt : thanh thủy nha môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衙門, 古時官員辦公的機關。「清水衙門」比喻沒有油水可撈的機關或地方。如:「只要弊絕風清, 不貪不腐, 自然到處都是清水衙門。」


Xem tất cả...