VN520


              

清樂

Phiên âm : qīng yuè.

Hán Việt : thanh nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.參見「清商樂」條。2.南宋時以笙、笛、觱篥、方響、小提鼓、拍板、劄子等合奏的器樂。樂聲輕細。


Xem tất cả...