Phiên âm : qīng yuè.
Hán Việt : thanh nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.參見「清商樂」條。2.南宋時以笙、笛、觱篥、方響、小提鼓、拍板、劄子等合奏的器樂。樂聲輕細。