Phiên âm : qīng lǎng.
Hán Việt : thanh lãng.
Thuần Việt : sáng sủa; sáng trong.
Đồng nghĩa : 明朗, 清明, .
Trái nghĩa : , .
sáng sủa; sáng trong凉爽晴朗qīnglǎng de yuèyè.đêm trăng sáng trong.trong trẻo清楚响亮清朗的声音.qīnglǎng de shēngyīn.âm thanh trong trẻo.