VN520


              

清朗

Phiên âm : qīng lǎng.

Hán Việt : thanh lãng.

Thuần Việt : sáng sủa; sáng trong.

Đồng nghĩa : 明朗, 清明, .

Trái nghĩa : , .

sáng sủa; sáng trong
凉爽晴朗
qīnglǎng de yuèyè.
đêm trăng sáng trong.
trong trẻo
清楚响亮
清朗的声音.
qīnglǎng de shēngyīn.
âm thanh trong trẻo.


Xem tất cả...