Phiên âm : qīng cáo jùn fǔ.
Hán Việt : thanh tào tuấn phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曹, 官府。清曹峻府指清靜肅穆、禁令森嚴的官署。《唐語林.卷三.方正》:「朝廷上下相蒙, 善惡同致。清曹峻府, 為鼠輩養資, 豈所以裨政耶?」