VN520


              

清曉

Phiên âm : qīng xiǎo.

Hán Việt : thanh hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清晨、天剛亮時。唐.韓愈〈秋懷詩〉十一首之四:「清曉卷書坐, 南山見高稜。」《紅樓夢》第五十九回:「一日清曉, 寶釵春困已醒, 搴帷下榻, 微覺輕寒。」也作「清晨」、「清早」。


Xem tất cả...