Phiên âm : qīng xī kě jiàn.
Hán Việt : thanh tích khả kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常清楚明顯, 一眼就看得出來。如:「經過雨水的沖刷, 對面山上的景物清晰可見。」