VN520


              

清晰可見

Phiên âm : qīng xī kě jiàn.

Hán Việt : thanh tích khả kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常清楚明顯, 一眼就看得出來。如:「經過雨水的沖刷, 對面山上的景物清晰可見。」


Xem tất cả...