Phiên âm : qīng míng.
Hán Việt : thanh minh.
Thuần Việt : trong sạch .
Đồng nghĩa : 清朗, .
Trái nghĩa : 昏暗, 腐敗, .
trong sạch (nền chính trị)(政治)有法度,有条理(心里)清楚而镇静神志清明.shénzhì qīngmíng.tinh thần tỉnh táo.trong sáng; sáng trong清澈而明朗月色清明.yuèsè qīngmíng.ánh tr