VN520


              

清明

Phiên âm : qīng míng.

Hán Việt : thanh minh.

Thuần Việt : trong sạch .

Đồng nghĩa : 清朗, .

Trái nghĩa : 昏暗, 腐敗, .

trong sạch (nền chính trị)
(政治)有法度,有条理
(心里)清楚而镇静
神志清明.
shénzhì qīngmíng.
tinh thần tỉnh táo.
trong sáng; sáng trong
清澈而明朗
月色清明.
yuèsè qīngmíng.
ánh tr


Xem tất cả...