VN520


              

清早

Phiên âm : qīng zǎo.

Hán Việt : thanh tảo.

Thuần Việt : sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ.

Đồng nghĩa : 清晨, 朝晨, 早晨, .

Trái nghĩa : , .

sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ
清晨
tāmen yīqīngzǎo jìu gānhuó qù le.
sáng tinh mơ họ đã đi làm rồi.


Xem tất cả...