Phiên âm : qīng xīn.
Hán Việt : thanh tân.
Thuần Việt : tươi mát; trong lành; trong sạch.
tươi mát; trong lành; trong sạch
清爽而新鲜
gāng xiàguò yǔ,kōngqìqīngxīn.
qua cơn mưa, không khí trong lành.
画报的版面清新活泼.
huàbào de bǎnmiàn qīngxīn huópō.
bề mặt của hoạ báo mới