VN520


              

清新

Phiên âm : qīng xīn.

Hán Việt : thanh tân.

Thuần Việt : tươi mát; trong lành; trong sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 陳舊, 陳腐, 腐敗, .

tươi mát; trong lành; trong sạch
清爽而新鲜
gāng xiàguò yǔ,kōngqìqīngxīn.
qua cơn mưa, không khí trong lành.
画报的版面清新活泼.
huàbào de bǎnmiàn qīngxīn huópō.
bề mặt của hoạ báo mới


Xem tất cả...