VN520


              

清恬

Phiên âm : qīng tián.

Hán Việt : thanh điềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清靜恬淡。《南史.卷四十四.齊武帝諸子傳.晉安王子懋傳》:「諸子中最為清恬, 有意思, 廉讓好學。」


Xem tất cả...