Phiên âm : qīng tián.
Hán Việt : thanh điềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清靜恬淡。《南史.卷四十四.齊武帝諸子傳.晉安王子懋傳》:「諸子中最為清恬, 有意思, 廉讓好學。」