Phiên âm : qīng dān.
Hán Việt : thanh đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清楚詳細的列有各個項目的單據。例請將各部門所需的文具用品列張清單出來, 交由總務採購。清楚詳細的列有各個項目的單據。如:「夥計!你列張清單出來, 我好結帳。」
hoá đơn; bản liệt kê。詳細登記有關項目的單子。開清單。ra hoá đơn.物資清單。hoá đơn vật tư.工資清單。hoá đơn tiền lương.列一個清單。liệt kê hoá đơn.