VN520


              

清單

Phiên âm : qīng dān.

Hán Việt : thanh đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清楚詳細的列有各個項目的單據。例請將各部門所需的文具用品列張清單出來, 交由總務採購。
清楚詳細的列有各個項目的單據。如:「夥計!你列張清單出來, 我好結帳。」

hoá đơn; bản liệt kê。
詳細登記有關項目的單子。
開清單。
ra hoá đơn.
物資清單。
hoá đơn vật tư.
工資清單。
hoá đơn tiền lương.
列一個清單。
liệt kê hoá đơn.


Xem tất cả...