Phiên âm : qīng jiǎo.
Hán Việt : thanh tiễu.
Thuần Việt : quét sạch; tiêu diệt toàn bộ; tiễu trừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét sạch; tiêu diệt toàn bộ; tiễu trừ全部消灭;肃清qīngjiǎo tǔfěi.tiêu diệt bọn thổ phỉ.