VN520


              

清剿

Phiên âm : qīng jiǎo.

Hán Việt : thanh tiễu.

Thuần Việt : quét sạch; tiêu diệt toàn bộ; tiễu trừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quét sạch; tiêu diệt toàn bộ; tiễu trừ
全部消灭;肃清
qīngjiǎo tǔfěi.
tiêu diệt bọn thổ phỉ.


Xem tất cả...