Phiên âm : qīng jiǎn.
Hán Việt : thanh giảm.
Thuần Việt : hao gầy; gầy gò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao gầy; gầy gò (thân thể)婉辞,消瘦