Phiên âm : qīng līng līng.
Hán Việt : thanh 凌 凌.
Thuần Việt : nước trong và gợn sóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước trong và gợn sóng形容水清澈而有波纹也作清冷冷