VN520


              

清凌凌

Phiên âm : qīng līng līng.

Hán Việt : thanh 凌 凌.

Thuần Việt : nước trong và gợn sóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước trong và gợn sóng
形容水清澈而有波纹也作清冷冷


Xem tất cả...