Phiên âm : qīng liè.
Hán Việt : thanh liệt.
Thuần Việt : mát lạnh; mát rượi; lành lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mát lạnh; mát rượi; lành lạnh凉爽而略带寒意; 清凉